bất thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất thường+
- Unusual, extraordinary, special
- hội nghị bất thường
an extraordinary conference, an emergency conference
- khoản chi bất thường
an extraordinary expense
- hội nghị bất thường
- Changeable
- thời tiết bất thường
changeable weather
- tính nết bất thường
a changeable character
- vui buồn bất thường
a changeable mood
- thời tiết bất thường
Lượt xem: 672